Thép thanh vằn, còn được gọi là thép cốt bê tông vằn hoặc thép gân, là một loại vật liệu quan trọng trong xây dựng, được sử dụng chủ yếu để gia cố bê tông và tăng cường sức chịu tải của các cấu trúc. Thép thanh vằn có nhiều kích cỡ khác nhau, phục vụ cho các nhu cầu kỹ thuật đa dạng.
Thép gân vằn cỡ nhỏ
Đường kính: Từ 6mm đến 12mm
Ứng dụng: Thép thanh vằn nhỏ thường được sử dụng trong các công trình dân dụng, như nhà ở, các cấu trúc nhỏ và mỏng như dầm, sàn, cột, và tường. Thép nhỏ cũng được dùng để gia cố các chi tiết kiến trúc nhỏ và làm khung trong các kết cấu nhẹ.
Thép gân vằn cỡ trung
Đường kính: Từ 14mm đến 20mm
Ứng dụng: Loại thép này được sử dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng có quy mô trung bình như tòa nhà thương mại, văn phòng, và các dự án hạ tầng cơ bản như cầu, đường giao thông. Thép thanh vằn trung bình thường được dùng trong các kết cấu chính như cột, dầm chính, và móng.
Thép gân vằn cỡ lớn
Đường kính: Từ 22mm đến 40mm
Ứng dụng: Thép vằn xây dựng lớn chủ yếu được sử dụng trong các công trình lớn và yêu cầu sức chịu tải cao như cao ốc, nhà máy công nghiệp, cầu lớn, và các công trình thủy lợi. Các thanh thép lớn này thường làm cốt thép chủ cho các kết cấu chịu lực mạnh, như cột lớn, dầm chính, và móng sâu.
Theo tiêu chuẩn kỹ thuật
Ngoài phân loại theo kích cỡ, thép thanh vằn còn được phân loại theo tiêu chuẩn kỹ thuật, đảm bảo đáp ứng các yêu cầu về cơ tính và thành phần hóa học. Một số tiêu chuẩn phổ biến bao gồm:
Tiêu Chuẩn Việt Nam [TCVN]
TCVN 1651-2:2018: Đây là tiêu chuẩn quốc gia Việt Nam quy định về thép cốt bê tông cán nóng. Theo tiêu chuẩn này, nhà máy thép sản xuất các kích cỡ từ D10 đến D40, được kiểm tra chặt chẽ về giới hạn chảy, độ bền kéo và độ giãn dài.
Tiêu Chuẩn Anh [BS]
BS 4449: Tiêu chuẩn này quy định về thép thanh vằn sử dụng trong xây dựng, với các kích cỡ phổ biến từ 6mm đến 50mm. BS 4449 cũng quy định các lớp thép khác nhau như B500A, B500B và B500C, dựa trên giới hạn chảy và độ bền kéo.
Tiêu Chuẩn Mỹ [ASTM]
ASTM A615/A615M: Tiêu chuẩn này bao gồm các yêu cầu về thép cốt bê tông cán nóng, với các kích cỡ từ số 3 [9.5mm] đến số 11 [35.8mm]. Thép theo tiêu chuẩn này được phân loại thành các lớp như Grade 40, Grade 60, và Grade 75, tùy theo giới hạn chảy.
Tiêu Chuẩn Nhật Bản [JIS]
JIS G3112: Tiêu chuẩn này áp dụng cho thép thanh vằn dùng trong xây dựng bê tông cốt thép, với các kích cỡ từ D10 đến D51. Thép thanh vằn theo JIS G3112 thường được phân loại thành các loại SD295, SD345, và SD390, dựa trên giới hạn chảy và độ bền kéo.
Thép thanh vằn là một vật liệu không thể thiếu trong xây dựng, và việc phân loại kích cỡ của thép thanh vằn rất quan trọng để đảm bảo đáp ứng đúng các yêu cầu kỹ thuật của từng loại công trình. Tùy theo quy mô và đặc điểm của công trình, các loại thép thanh vằn nhỏ, trung bình, và lớn sẽ được sử dụng phù hợp để đảm bảo tính an toàn và độ bền của cấu trúc. Việc tuân thủ các tiêu chuẩn kỹ thuật như TCVN, BS, ASTM, và JIS cũng là yếu tố then chốt để đảm bảo chất lượng và hiệu quả sử dụng của thép thanh vằn trong xây dựng.